Có 2 kết quả:
供称 gòng chēng ㄍㄨㄥˋ ㄔㄥ • 供稱 gòng chēng ㄍㄨㄥˋ ㄔㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make a confession (law)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make a confession (law)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0